FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Bruno Loureiro

23.9.1989(35) 173cm 70Kg
ST51
RW54
CF53
RF53
CAM55
CM56
CDM54
RM55
RB53
RWB54
CB49
SW49
GK17
Sức mạnh
44
Thể lực
64
Tăng tốc
61
Tốc độ
62
Nhảy
53
Khéo léo
61
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
38
Rê bóng
47
Giữ bóng
57
Kèm người
54
Tranh bóng
55
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
46
Chuyền dài
56
Lực sút
52
Đánh đầu
42
Sút xa
51
Vô-lê
42
Sút xoáy
55
Đá phạt
55
Penalty
47
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
62
Phản ứng
56
Quyết đoán
45
TM phát bóng
17
TM đổ người
13
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
10