FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Xolani Mdaki

7.6.1992(31) 178cm 66Kg
ST49
RW48
CF49
RF49
CAM50
CM52
CDM54
RM49
RB53
RWB52
CB53
SW54
GK16
Sức mạnh
54
Thể lực
64
Tăng tốc
54
Tốc độ
56
Nhảy
52
Khéo léo
51
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
50
Rê bóng
47
Giữ bóng
53
Kèm người
52
Tranh bóng
57
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
40
Chuyền dài
50
Lực sút
57
Đánh đầu
54
Sút xa
53
Vô-lê
50
Sút xoáy
44
Đá phạt
37
Penalty
32
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
42
Tầm nhìn
53
Phản ứng
49
Quyết đoán
62
TM phát bóng
12
TM đổ người
11
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
13