FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

George Waring

2.12.1994(29) 196cm 72Kg
ST53
RW49
CF51
RF51
CAM50
CM45
CDM36
RM48
RB36
RWB37
CB34
SW34
GK15
Sức mạnh
66
Thể lực
50
Tăng tốc
51
Tốc độ
51
Nhảy
38
Khéo léo
52
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
17
Rê bóng
51
Giữ bóng
51
Kèm người
24
Tranh bóng
20
Tạt bóng
37
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
55
Chuyền dài
38
Lực sút
54
Đánh đầu
54
Sút xa
51
Vô-lê
46
Sút xoáy
41
Đá phạt
39
Penalty
58
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
45
Phản ứng
56
Quyết đoán
24
TM phát bóng
14
TM đổ người
13
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
10