FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Guillaume Cros

19.4.1995(29) 172cm 69Kg
ST44
RW45
CF44
RF44
CAM42
CM41
CDM45
RM45
RB50
RWB49
CB49
SW49
GK18
Sức mạnh
49
Thể lực
61
Tăng tốc
62
Tốc độ
58
Nhảy
54
Khéo léo
50
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
49
Rê bóng
52
Giữ bóng
54
Kèm người
46
Tranh bóng
52
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
29
Dứt điểm
30
Chuyền dài
27
Lực sút
44
Đánh đầu
54
Sút xa
31
Vô-lê
29
Sút xoáy
34
Đá phạt
32
Penalty
34
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
43
Tầm nhìn
33
Phản ứng
52
Quyết đoán
50
TM phát bóng
13
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
9