FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Noaam Merabti

5.10.1996(28) 180cm 70Kg
ST47
RW50
CF50
RF50
CAM51
CM49
CDM42
RM51
RB42
RWB43
CB37
SW37
GK18
Sức mạnh
41
Thể lực
52
Tăng tốc
62
Tốc độ
60
Nhảy
57
Khéo léo
63
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
28
Rê bóng
56
Giữ bóng
57
Kèm người
29
Tranh bóng
40
Tạt bóng
40
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
40
Chuyền dài
49
Lực sút
44
Đánh đầu
45
Sút xa
41
Vô-lê
50
Sút xoáy
50
Đá phạt
45
Penalty
48
Cắt bóng
27
Chọn vị trí
40
Tầm nhìn
50
Phản ứng
49
Quyết đoán
28
TM phát bóng
13
TM đổ người
14
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
14