FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Steffen Jainta

8.9.1992(32) 178cm 66Kg
ST48
RW53
CF51
RF51
CAM51
CM48
CDM42
RM53
RB44
RWB46
CB37
SW37
GK15
Sức mạnh
42
Thể lực
58
Tăng tốc
69
Tốc độ
63
Nhảy
56
Khéo léo
67
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
34
Rê bóng
58
Giữ bóng
55
Kèm người
30
Tranh bóng
33
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
43
Chuyền dài
46
Lực sút
53
Đánh đầu
36
Sút xa
50
Vô-lê
50
Sút xoáy
49
Đá phạt
43
Penalty
45
Cắt bóng
35
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
48
Phản ứng
37
Quyết đoán
35
TM phát bóng
10
TM đổ người
13
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
13