FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ivan

3.5.1996(28) 180cm 65Kg
ST25
RW26
CF25
RF25
CAM25
CM25
CDM24
RM26
RB26
RWB26
CB24
SW23
GK53
Sức mạnh
40
Thể lực
37
Tăng tốc
43
Tốc độ
45
Nhảy
48
Khéo léo
32
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
21
Rê bóng
16
Giữ bóng
27
Kèm người
14
Tranh bóng
15
Tạt bóng
19
Chuyền ngắn
24
Dứt điểm
22
Chuyền dài
27
Lực sút
21
Đánh đầu
20
Sút xa
22
Vô-lê
16
Sút xoáy
17
Đá phạt
19
Penalty
28
Cắt bóng
20
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
21
Phản ứng
48
Quyết đoán
23
TM phát bóng
50
TM đổ người
58
TM bắt bóng
52
TM chọn vị trí
48
TM phản xạ
60