FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nathan Evans

9.7.1994(29) 171cm 65Kg
ST45
RW48
CF47
RF47
CAM47
CM42
CDM35
RM48
RB37
RWB39
CB32
SW32
GK17
Sức mạnh
39
Thể lực
45
Tăng tốc
66
Tốc độ
61
Nhảy
45
Khéo léo
65
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
34
Rê bóng
54
Giữ bóng
49
Kèm người
23
Tranh bóng
26
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
44
Dứt điểm
46
Chuyền dài
42
Lực sút
50
Đánh đầu
31
Sút xa
35
Vô-lê
40
Sút xoáy
35
Đá phạt
31
Penalty
49
Cắt bóng
19
Chọn vị trí
39
Tầm nhìn
45
Phản ứng
41
Quyết đoán
34
TM phát bóng
14
TM đổ người
15
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
16