FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lamine Yoro

27.8.1988(36) 179cm 71Kg
ST57
RW60
CF59
RF59
CAM59
CM55
CDM43
RM60
RB45
RWB47
CB36
SW36
GK18
Sức mạnh
46
Thể lực
63
Tăng tốc
70
Tốc độ
70
Nhảy
57
Khéo léo
62
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
31
Rê bóng
60
Giữ bóng
62
Kèm người
24
Tranh bóng
31
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
58
Chuyền dài
57
Lực sút
60
Đánh đầu
41
Sút xa
48
Vô-lê
56
Sút xoáy
54
Đá phạt
44
Penalty
59
Cắt bóng
19
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
56
Phản ứng
55
Quyết đoán
28
TM phát bóng
9
TM đổ người
9
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16