FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marco Lazaga

26.2.1983(41) 182cm 74Kg
ST55
RW49
CF51
RF51
CAM48
CM41
CDM32
RM47
RB34
RWB35
CB33
SW34
GK16
Sức mạnh
56
Thể lực
51
Tăng tốc
56
Tốc độ
62
Nhảy
71
Khéo léo
59
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
16
Rê bóng
53
Giữ bóng
47
Kèm người
15
Tranh bóng
20
Tạt bóng
32
Chuyền ngắn
41
Dứt điểm
62
Chuyền dài
26
Lực sút
60
Đánh đầu
68
Sút xa
51
Vô-lê
51
Sút xoáy
31
Đá phạt
34
Penalty
59
Cắt bóng
15
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
40
Phản ứng
51
Quyết đoán
37
TM phát bóng
13
TM đổ người
15
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
13