FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nahuel Quiroga

5.8.1991(32) 181cm 73Kg
ST49
RW53
CF52
RF52
CAM52
CM52
CDM54
RM54
RB55
RWB56
CB54
SW54
GK16
Sức mạnh
56
Thể lực
64
Tăng tốc
63
Tốc độ
58
Nhảy
56
Khéo léo
56
Thăng bằng
46
Xoạc bóng
56
Rê bóng
62
Giữ bóng
58
Kèm người
56
Tranh bóng
54
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
39
Chuyền dài
43
Lực sút
39
Đánh đầu
46
Sút xa
34
Vô-lê
35
Sút xoáy
42
Đá phạt
34
Penalty
50
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
46
Phản ứng
51
Quyết đoán
54
TM phát bóng
11
TM đổ người
14
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
10