FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jorge Troncoso

13.1.1993(31) 173cm 71Kg
ST49
RW49
CF49
RF49
CAM47
CM39
CDM30
RM46
RB34
RWB35
CB29
SW29
GK17
Sức mạnh
45
Thể lực
53
Tăng tốc
67
Tốc độ
70
Nhảy
57
Khéo léo
67
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
14
Rê bóng
48
Giữ bóng
47
Kèm người
20
Tranh bóng
14
Tạt bóng
33
Chuyền ngắn
35
Dứt điểm
54
Chuyền dài
28
Lực sút
43
Đánh đầu
50
Sút xa
49
Vô-lê
39
Sút xoáy
32
Đá phạt
28
Penalty
57
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
45
Phản ứng
43
Quyết đoán
30
TM phát bóng
15
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
12