FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Oguzhan Berber

10.4.1992(32) 176cm 67Kg
ST47
RW48
CF47
RF47
CAM47
CM48
CDM53
RM49
RB55
RWB54
CB56
SW56
GK16
Sức mạnh
62
Thể lực
57
Tăng tốc
67
Tốc độ
62
Nhảy
58
Khéo léo
56
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
61
Rê bóng
50
Giữ bóng
52
Kèm người
57
Tranh bóng
58
Tạt bóng
47
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
28
Chuyền dài
45
Lực sút
51
Đánh đầu
55
Sút xa
40
Vô-lê
25
Sút xoáy
45
Đá phạt
33
Penalty
36
Cắt bóng
54
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
38
Phản ứng
48
Quyết đoán
56
TM phát bóng
13
TM đổ người
12
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
13