FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Andre Wallenborn

25.3.1995(29) 183cm 79Kg
ST44
RW46
CF44
RF44
CAM45
CM46
CDM49
RM48
RB52
RWB52
CB52
SW52
GK16
Sức mạnh
58
Thể lực
57
Tăng tốc
62
Tốc độ
61
Nhảy
64
Khéo léo
60
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
56
Rê bóng
54
Giữ bóng
46
Kèm người
50
Tranh bóng
56
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
30
Chuyền dài
45
Lực sút
47
Đánh đầu
52
Sút xa
32
Vô-lê
28
Sút xoáy
39
Đá phạt
36
Penalty
36
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
32
Tầm nhìn
36
Phản ứng
46
Quyết đoán
49
TM phát bóng
12
TM đổ người
15
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
10