FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Taisuke Akiyoshi

18.4.1989(35) 173cm 63Kg
ST47
RW50
CF49
RF49
CAM49
CM46
CDM39
RM51
RB41
RWB43
CB35
SW35
GK16
Sức mạnh
47
Thể lực
57
Tăng tốc
59
Tốc độ
61
Nhảy
59
Khéo léo
54
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
35
Rê bóng
52
Giữ bóng
51
Kèm người
24
Tranh bóng
30
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
45
Chuyền dài
45
Lực sút
50
Đánh đầu
38
Sút xa
42
Vô-lê
38
Sút xoáy
44
Đá phạt
34
Penalty
47
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
50
Phản ứng
42
Quyết đoán
32
TM phát bóng
11
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
13