FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Eduardo Baez

28.6.1994(30) 182cm 77Kg
ST41
RW42
CF41
RF41
CAM41
CM42
CDM48
RM44
RB51
RWB50
CB53
SW53
GK15
Sức mạnh
64
Thể lực
57
Tăng tốc
57
Tốc độ
59
Nhảy
68
Khéo léo
55
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
55
Rê bóng
42
Giữ bóng
43
Kèm người
54
Tranh bóng
56
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
26
Chuyền dài
41
Lực sút
25
Đánh đầu
56
Sút xa
22
Vô-lê
30
Sút xoáy
37
Đá phạt
39
Penalty
45
Cắt bóng
47
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
34
Phản ứng
46
Quyết đoán
43
TM phát bóng
12
TM đổ người
10
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
11