FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Leonardo Mancuso

26.5.1992(32) 182cm 73Kg
ST53
RW53
CF53
RF53
CAM53
CM49
CDM37
RM53
RB37
RWB39
CB31
SW31
GK16
Sức mạnh
50
Thể lực
52
Tăng tốc
60
Tốc độ
62
Nhảy
53
Khéo léo
52
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
21
Rê bóng
54
Giữ bóng
55
Kèm người
19
Tranh bóng
13
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
53
Chuyền dài
55
Lực sút
52
Đánh đầu
47
Sút xa
54
Vô-lê
53
Sút xoáy
46
Đá phạt
42
Penalty
50
Cắt bóng
17
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
46
Phản ứng
47
Quyết đoán
29
TM phát bóng
12
TM đổ người
8
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
13