FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Boris Cmiljanic

17.3.1996(28) 191cm 84Kg
ST57
RW53
CF55
RF55
CAM52
CM46
CDM35
RM51
RB36
RWB37
CB35
SW35
GK17
Sức mạnh
61
Thể lực
44
Tăng tốc
61
Tốc độ
62
Nhảy
62
Khéo léo
52
Thăng bằng
45
Xoạc bóng
20
Rê bóng
58
Giữ bóng
56
Kèm người
18
Tranh bóng
22
Tạt bóng
37
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
62
Chuyền dài
38
Lực sút
57
Đánh đầu
61
Sút xa
54
Vô-lê
48
Sút xoáy
47
Đá phạt
41
Penalty
62
Cắt bóng
17
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
47
Phản ứng
54
Quyết đoán
35
TM phát bóng
12
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
13