FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Calvin Brooks

1.6.1994(30) 185cm 78Kg
ST34
RW32
CF31
RF31
CAM31
CM33
CDM42
RM33
RB46
RWB43
CB48
SW48
GK17
Sức mạnh
54
Thể lực
59
Tăng tốc
58
Tốc độ
55
Nhảy
69
Khéo léo
42
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
52
Rê bóng
24
Giữ bóng
27
Kèm người
45
Tranh bóng
53
Tạt bóng
26
Chuyền ngắn
32
Dứt điểm
25
Chuyền dài
29
Lực sút
33
Đánh đầu
49
Sút xa
25
Vô-lê
27
Sút xoáy
23
Đá phạt
26
Penalty
33
Cắt bóng
49
Chọn vị trí
22
Tầm nhìn
32
Phản ứng
45
Quyết đoán
51
TM phát bóng
16
TM đổ người
12
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
17