FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Eamonn Brophy

6.3.1996(28) 175cm 68Kg
ST50
RW49
CF50
RF50
CAM49
CM44
CDM34
RM48
RB34
RWB35
CB30
SW30
GK17
Sức mạnh
48
Thể lực
55
Tăng tốc
59
Tốc độ
64
Nhảy
57
Khéo léo
51
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
16
Rê bóng
48
Giữ bóng
47
Kèm người
21
Tranh bóng
15
Tạt bóng
31
Chuyền ngắn
46
Dứt điểm
56
Chuyền dài
38
Lực sút
50
Đánh đầu
50
Sút xa
43
Vô-lê
44
Sút xoáy
47
Đá phạt
39
Penalty
56
Cắt bóng
17
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
56
Phản ứng
47
Quyết đoán
30
TM phát bóng
15
TM đổ người
16
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
12