FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Muhsin Yildirim

7.4.1994(30) 173cm 67Kg
ST44
RW46
CF45
RF45
CAM46
CM48
CDM49
RM47
RB48
RWB49
CB47
SW47
GK17
Sức mạnh
41
Thể lực
60
Tăng tốc
55
Tốc độ
50
Nhảy
42
Khéo léo
58
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
48
Rê bóng
49
Giữ bóng
51
Kèm người
45
Tranh bóng
49
Tạt bóng
41
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
37
Chuyền dài
51
Lực sút
51
Đánh đầu
48
Sút xa
33
Vô-lê
33
Sút xoáy
41
Đá phạt
43
Penalty
45
Cắt bóng
44
Chọn vị trí
32
Tầm nhìn
45
Phản ứng
48
Quyết đoán
53
TM phát bóng
16
TM đổ người
13
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
12