FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Santiago Martinez

30.7.1991(33) 171cm 71Kg
ST50
RW52
CF52
RF52
CAM53
CM55
CDM56
RM54
RB55
RWB56
CB55
SW55
GK17
Sức mạnh
63
Thể lực
68
Tăng tốc
62
Tốc độ
62
Nhảy
61
Khéo léo
60
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
54
Rê bóng
55
Giữ bóng
56
Kèm người
48
Tranh bóng
57
Tạt bóng
46
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
37
Chuyền dài
56
Lực sút
51
Đánh đầu
49
Sút xa
40
Vô-lê
39
Sút xoáy
54
Đá phạt
45
Penalty
50
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
54
Phản ứng
56
Quyết đoán
63
TM phát bóng
14
TM đổ người
9
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
16