FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Demiro Pozzebon

31.8.1988(36) 186cm 80Kg
ST52
RW48
CF50
RF50
CAM49
CM46
CDM36
RM47
RB33
RWB35
CB33
SW34
GK16
Sức mạnh
68
Thể lực
51
Tăng tốc
50
Tốc độ
33
Nhảy
56
Khéo léo
47
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
15
Rê bóng
49
Giữ bóng
51
Kèm người
13
Tranh bóng
20
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
57
Chuyền dài
45
Lực sút
53
Đánh đầu
57
Sút xa
55
Vô-lê
46
Sút xoáy
39
Đá phạt
33
Penalty
58
Cắt bóng
19
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
45
Phản ứng
50
Quyết đoán
37
TM phát bóng
9
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
8
TM phản xạ
16