FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Chris Matombo

26.9.1993(31) 176cm 71Kg
ST51
RW56
CF56
RF56
CAM57
CM57
CDM55
RM57
RB55
RWB56
CB51
SW52
GK18
Sức mạnh
44
Thể lực
62
Tăng tốc
68
Tốc độ
67
Nhảy
54
Khéo léo
57
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
51
Rê bóng
59
Giữ bóng
62
Kèm người
60
Tranh bóng
56
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
35
Chuyền dài
56
Lực sút
54
Đánh đầu
40
Sút xa
52
Vô-lê
48
Sút xoáy
37
Đá phạt
42
Penalty
53
Cắt bóng
48
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
56
Phản ứng
56
Quyết đoán
45
TM phát bóng
11
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
14