FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gladwin Shitolo

10.8.1989(35) 180cm 65Kg
ST44
RW43
CF43
RF43
CAM43
CM49
CDM56
RM45
RB56
RWB54
CB58
SW59
GK16
Sức mạnh
56
Thể lực
73
Tăng tốc
54
Tốc độ
60
Nhảy
65
Khéo léo
47
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
59
Rê bóng
45
Giữ bóng
49
Kèm người
62
Tranh bóng
66
Tạt bóng
31
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
33
Chuyền dài
61
Lực sút
39
Đánh đầu
60
Sút xa
39
Vô-lê
28
Sút xoáy
28
Đá phạt
33
Penalty
32
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
30
Tầm nhìn
34
Phản ứng
56
Quyết đoán
56
TM phát bóng
10
TM đổ người
13
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
10