FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Richard Donkor

2.4.1996(28) 172cm 70Kg
ST47
RW49
CF47
RF47
CAM46
CM43
CDM40
RM48
RB44
RWB45
CB40
SW39
GK14
Sức mạnh
54
Thể lực
56
Tăng tốc
70
Tốc độ
67
Nhảy
53
Khéo léo
53
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
39
Rê bóng
49
Giữ bóng
50
Kèm người
37
Tranh bóng
36
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
42
Dứt điểm
48
Chuyền dài
36
Lực sút
47
Đánh đầu
33
Sút xa
43
Vô-lê
43
Sút xoáy
44
Đá phạt
33
Penalty
37
Cắt bóng
35
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
43
Phản ứng
39
Quyết đoán
35
TM phát bóng
16
TM đổ người
10
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
11