FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sauli Vaisanen

5.6.1994(30) 188cm 75Kg
ST46
RW47
CF46
RF46
CAM46
CM48
CDM53
RM48
RB55
RWB54
CB56
SW55
GK17
Sức mạnh
65
Thể lực
56
Tăng tốc
59
Tốc độ
68
Nhảy
57
Khéo léo
50
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
59
Rê bóng
41
Giữ bóng
48
Kèm người
52
Tranh bóng
60
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
33
Chuyền dài
45
Lực sút
45
Đánh đầu
56
Sút xa
40
Vô-lê
42
Sút xoáy
45
Đá phạt
30
Penalty
34
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
41
Tầm nhìn
46
Phản ứng
50
Quyết đoán
48
TM phát bóng
10
TM đổ người
11
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
15