FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Korbinian Burger

27.4.1995(29) 189cm 74Kg
ST35
RW35
CF33
RF33
CAM34
CM37
CDM46
RM37
RB50
RWB48
CB51
SW51
GK17
Sức mạnh
56
Thể lực
54
Tăng tốc
60
Tốc độ
61
Nhảy
53
Khéo léo
45
Thăng bằng
46
Xoạc bóng
54
Rê bóng
22
Giữ bóng
38
Kèm người
52
Tranh bóng
55
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
46
Dứt điểm
18
Chuyền dài
31
Lực sút
39
Đánh đầu
51
Sút xa
19
Vô-lê
27
Sút xoáy
23
Đá phạt
36
Penalty
37
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
20
Tầm nhìn
30
Phản ứng
45
Quyết đoán
49
TM phát bóng
14
TM đổ người
14
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
12