FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jhonathan Caicedo

11.11.1995(29) 178cm 75Kg
ST43
RW43
CF43
RF43
CAM44
CM45
CDM46
RM45
RB45
RWB46
CB45
SW45
GK17
Sức mạnh
58
Thể lực
66
Tăng tốc
56
Tốc độ
56
Nhảy
55
Khéo léo
55
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
44
Rê bóng
43
Giữ bóng
45
Kèm người
33
Tranh bóng
45
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
33
Chuyền dài
46
Lực sút
47
Đánh đầu
46
Sút xa
31
Vô-lê
38
Sút xoáy
32
Đá phạt
35
Penalty
41
Cắt bóng
42
Chọn vị trí
44
Tầm nhìn
41
Phản ứng
40
Quyết đoán
55
TM phát bóng
13
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
16