FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ferney Otero

26.5.1995(29) 181cm 78Kg
ST46
RW44
CF45
RF45
CAM43
CM38
CDM30
RM43
RB32
RWB33
CB29
SW29
GK16
Sức mạnh
64
Thể lực
52
Tăng tốc
62
Tốc độ
61
Nhảy
54
Khéo léo
53
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
18
Rê bóng
43
Giữ bóng
41
Kèm người
13
Tranh bóng
16
Tạt bóng
29
Chuyền ngắn
36
Dứt điểm
48
Chuyền dài
33
Lực sút
43
Đánh đầu
44
Sút xa
48
Vô-lê
32
Sút xoáy
35
Đá phạt
33
Penalty
56
Cắt bóng
16
Chọn vị trí
44
Tầm nhìn
45
Phản ứng
45
Quyết đoán
28
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
12