FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jimmy

15.7.1994(30) 182cm 76Kg
ST52
RW53
CF53
RF53
CAM53
CM54
CDM54
RM54
RB54
RWB54
CB54
SW55
GK17
Sức mạnh
54
Thể lực
57
Tăng tốc
66
Tốc độ
59
Nhảy
67
Khéo léo
58
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
57
Rê bóng
59
Giữ bóng
57
Kèm người
51
Tranh bóng
59
Tạt bóng
47
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
37
Chuyền dài
57
Lực sút
58
Đánh đầu
54
Sút xa
41
Vô-lê
43
Sút xoáy
45
Đá phạt
38
Penalty
50
Cắt bóng
46
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
45
Phản ứng
56
Quyết đoán
61
TM phát bóng
14
TM đổ người
10
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
16