FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sammi Fridjonsson

22.2.1996(28) 178cm 64Kg
ST44
RW47
CF46
RF46
CAM47
CM48
CDM47
RM48
RB46
RWB47
CB45
SW45
GK15
Sức mạnh
44
Thể lực
52
Tăng tốc
59
Tốc độ
61
Nhảy
54
Khéo léo
54
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
40
Rê bóng
45
Giữ bóng
54
Kèm người
38
Tranh bóng
43
Tạt bóng
41
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
33
Chuyền dài
51
Lực sút
52
Đánh đầu
42
Sút xa
39
Vô-lê
35
Sút xoáy
37
Đá phạt
40
Penalty
42
Cắt bóng
44
Chọn vị trí
39
Tầm nhìn
48
Phản ứng
46
Quyết đoán
63
TM phát bóng
14
TM đổ người
10
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
10