FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Vegard Saetre

16.1.1996(28) 180cm 75Kg
ST35
RW33
CF33
RF33
CAM32
CM34
CDM42
RM35
RB46
RWB43
CB48
SW47
GK16
Sức mạnh
54
Thể lực
51
Tăng tốc
62
Tốc độ
60
Nhảy
65
Khéo léo
45
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
52
Rê bóng
26
Giữ bóng
32
Kèm người
48
Tranh bóng
50
Tạt bóng
27
Chuyền ngắn
31
Dứt điểm
22
Chuyền dài
30
Lực sút
35
Đánh đầu
46
Sút xa
26
Vô-lê
28
Sút xoáy
27
Đá phạt
25
Penalty
39
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
27
Tầm nhìn
33
Phản ứng
44
Quyết đoán
41
TM phát bóng
17
TM đổ người
10
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
13