FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nicolas Giraldo

29.3.1993(31) 174cm 64Kg
ST44
RW47
CF45
RF45
CAM46
CM46
CDM48
RM48
RB50
RWB51
CB46
SW46
GK16
Sức mạnh
45
Thể lực
66
Tăng tốc
61
Tốc độ
65
Nhảy
45
Khéo léo
72
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
50
Rê bóng
45
Giữ bóng
47
Kèm người
45
Tranh bóng
51
Tạt bóng
47
Chuyền ngắn
48
Dứt điểm
44
Chuyền dài
42
Lực sút
43
Đánh đầu
33
Sút xa
30
Vô-lê
42
Sút xoáy
42
Đá phạt
35
Penalty
50
Cắt bóng
46
Chọn vị trí
39
Tầm nhìn
46
Phản ứng
48
Quyết đoán
55
TM phát bóng
15
TM đổ người
17
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11