FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Martin Diaz

17.3.1988(36) 187cm 85Kg
ST43
RW42
CF41
RF41
CAM41
CM43
CDM50
RM43
RB51
RWB50
CB54
SW54
GK18
Sức mạnh
75
Thể lực
59
Tăng tốc
55
Tốc độ
58
Nhảy
45
Khéo léo
38
Thăng bằng
43
Xoạc bóng
49
Rê bóng
38
Giữ bóng
39
Kèm người
54
Tranh bóng
56
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
30
Chuyền dài
39
Lực sút
39
Đánh đầu
56
Sút xa
32
Vô-lê
31
Sút xoáy
32
Đá phạt
36
Penalty
39
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
38
Tầm nhìn
42
Phản ứng
53
Quyết đoán
56
TM phát bóng
13
TM đổ người
15
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
14