FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Charlie Walker

8.3.1990(34) 178cm 68Kg
ST47
RW45
CF46
RF46
CAM44
CM41
CDM36
RM44
RB37
RWB37
CB36
SW36
GK16
Sức mạnh
48
Thể lực
50
Tăng tốc
46
Tốc độ
54
Nhảy
56
Khéo léo
52
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
29
Rê bóng
45
Giữ bóng
44
Kèm người
28
Tranh bóng
31
Tạt bóng
34
Chuyền ngắn
36
Dứt điểm
54
Chuyền dài
37
Lực sút
46
Đánh đầu
45
Sút xa
51
Vô-lê
39
Sút xoáy
33
Đá phạt
31
Penalty
40
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
42
Phản ứng
49
Quyết đoán
37
TM phát bóng
16
TM đổ người
10
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
16