FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Hector Estrada

6.1.1993(31) 191cm 71Kg
ST24
RW23
CF23
RF23
CAM22
CM21
CDM22
RM23
RB24
RWB23
CB25
SW24
GK54
Sức mạnh
50
Thể lực
15
Tăng tốc
42
Tốc độ
45
Nhảy
53
Khéo léo
34
Thăng bằng
49
Xoạc bóng
21
Rê bóng
17
Giữ bóng
19
Kèm người
14
Tranh bóng
15
Tạt bóng
17
Chuyền ngắn
23
Dứt điểm
16
Chuyền dài
20
Lực sút
19
Đánh đầu
21
Sút xa
15
Vô-lê
17
Sút xoáy
16
Đá phạt
19
Penalty
27
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
15
Tầm nhìn
14
Phản ứng
55
Quyết đoán
19
TM phát bóng
62
TM đổ người
57
TM bắt bóng
48
TM chọn vị trí
50
TM phản xạ
59