FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Christophe Psyche

28.7.1988(35) 189cm 85Kg
ST38
RW33
CF34
RF34
CAM33
CM35
CDM44
RM34
RB46
RWB43
CB51
SW51
GK16
Sức mạnh
68
Thể lực
58
Tăng tốc
48
Tốc độ
50
Nhảy
65
Khéo léo
44
Thăng bằng
44
Xoạc bóng
56
Rê bóng
26
Giữ bóng
28
Kèm người
48
Tranh bóng
56
Tạt bóng
23
Chuyền ngắn
32
Dứt điểm
24
Chuyền dài
29
Lực sút
40
Đánh đầu
54
Sút xa
22
Vô-lê
25
Sút xoáy
23
Đá phạt
28
Penalty
39
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
34
Phản ứng
45
Quyết đoán
46
TM phát bóng
12
TM đổ người
16
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
13