FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Enrico Bearzotti

20.10.1996(28) 180cm 75Kg
ST51
RW50
CF51
RF51
CAM49
CM44
CDM34
RM49
RB35
RWB37
CB32
SW32
GK15
Sức mạnh
51
Thể lực
51
Tăng tốc
61
Tốc độ
62
Nhảy
57
Khéo léo
52
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
19
Rê bóng
53
Giữ bóng
55
Kèm người
20
Tranh bóng
19
Tạt bóng
37
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
55
Chuyền dài
39
Lực sút
50
Đánh đầu
50
Sút xa
46
Vô-lê
31
Sút xoáy
38
Đá phạt
31
Penalty
50
Cắt bóng
17
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
45
Phản ứng
47
Quyết đoán
33
TM phát bóng
15
TM đổ người
15
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
9