FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Eloy Gonzalez

26.10.1986(38) 180cm 76Kg
ST52
RW54
CF53
RF53
CAM52
CM47
CDM39
RM53
RB41
RWB42
CB36
SW36
GK13
Sức mạnh
53
Thể lực
47
Tăng tốc
64
Tốc độ
59
Nhảy
36
Khéo léo
53
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
32
Rê bóng
60
Giữ bóng
59
Kèm người
28
Tranh bóng
31
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
51
Chuyền dài
45
Lực sút
61
Đánh đầu
48
Sút xa
53
Vô-lê
62
Sút xoáy
50
Đá phạt
45
Penalty
55
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
49
Phản ứng
34
Quyết đoán
28
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
15