FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Camilo Ramirez

10.10.1995(28) 180cm 75Kg
ST45
RW43
CF44
RF44
CAM42
CM38
CDM31
RM42
RB32
RWB33
CB31
SW30
GK15
Sức mạnh
56
Thể lực
54
Tăng tốc
52
Tốc độ
55
Nhảy
62
Khéo léo
50
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
20
Rê bóng
40
Giữ bóng
46
Kèm người
16
Tranh bóng
15
Tạt bóng
28
Chuyền ngắn
36
Dứt điểm
50
Chuyền dài
31
Lực sút
40
Đánh đầu
45
Sút xa
40
Vô-lê
33
Sút xoáy
37
Đá phạt
26
Penalty
58
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
41
Phản ứng
45
Quyết đoán
33
TM phát bóng
15
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
9