FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Roberto Florez

6.6.1996(28) 170cm 65Kg
ST41
RW43
CF43
RF43
CAM45
CM46
CDM46
RM45
RB43
RWB44
CB43
SW43
GK15
Sức mạnh
56
Thể lực
55
Tăng tốc
56
Tốc độ
55
Nhảy
58
Khéo léo
50
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
39
Rê bóng
45
Giữ bóng
45
Kèm người
35
Tranh bóng
37
Tạt bóng
31
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
27
Chuyền dài
48
Lực sút
39
Đánh đầu
40
Sút xa
27
Vô-lê
32
Sút xoáy
38
Đá phạt
33
Penalty
40
Cắt bóng
44
Chọn vị trí
41
Tầm nhìn
49
Phản ứng
43
Quyết đoán
55
TM phát bóng
13
TM đổ người
12
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
10