FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Rafael Leon

23.3.1991(33) 171cm 72Kg
ST50
RW54
CF52
RF52
CAM52
CM49
CDM46
RM54
RB47
RWB49
CB43
SW43
GK15
Sức mạnh
50
Thể lực
54
Tăng tốc
66
Tốc độ
69
Nhảy
59
Khéo léo
74
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
32
Rê bóng
61
Giữ bóng
61
Kèm người
33
Tranh bóng
37
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
34
Chuyền dài
47
Lực sút
56
Đánh đầu
50
Sút xa
47
Vô-lê
42
Sút xoáy
47
Đá phạt
43
Penalty
48
Cắt bóng
46
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
44
Phản ứng
49
Quyết đoán
49
TM phát bóng
12
TM đổ người
10
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
10