FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gerrit Stoeten

10.4.1986(38) 187cm 81Kg
ST53
RW54
CF54
RF54
CAM55
CM58
CDM59
RM56
RB58
RWB58
CB59
SW59
GK18
Sức mạnh
66
Thể lực
65
Tăng tốc
55
Tốc độ
50
Nhảy
67
Khéo léo
57
Thăng bằng
49
Xoạc bóng
57
Rê bóng
47
Giữ bóng
58
Kèm người
65
Tranh bóng
56
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
45
Chuyền dài
62
Lực sút
50
Đánh đầu
56
Sút xa
53
Vô-lê
36
Sút xoáy
32
Đá phạt
53
Penalty
54
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
55
Phản ứng
65
Quyết đoán
56
TM phát bóng
13
TM đổ người
10
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
16