FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Giovani

7.1.1992(32) 188cm 83Kg
ST57
RW50
CF53
RF53
CAM50
CM45
CDM35
RM48
RB34
RWB35
CB34
SW35
GK16
Sức mạnh
69
Thể lực
54
Tăng tốc
47
Tốc độ
51
Nhảy
61
Khéo léo
51
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
16
Rê bóng
53
Giữ bóng
56
Kèm người
17
Tranh bóng
22
Tạt bóng
32
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
64
Chuyền dài
37
Lực sút
65
Đánh đầu
66
Sút xa
59
Vô-lê
49
Sút xoáy
38
Đá phạt
33
Penalty
62
Cắt bóng
14
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
47
Phản ứng
49
Quyết đoán
30
TM phát bóng
17
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11