FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ben Frempah

3.4.1995(29) 188cm 83Kg
ST38
RW36
CF35
RF35
CAM35
CM37
CDM45
RM38
RB48
RWB46
CB50
SW50
GK16
Sức mạnh
73
Thể lực
54
Tăng tốc
62
Tốc độ
63
Nhảy
62
Khéo léo
40
Thăng bằng
46
Xoạc bóng
49
Rê bóng
28
Giữ bóng
39
Kèm người
49
Tranh bóng
50
Tạt bóng
31
Chuyền ngắn
39
Dứt điểm
25
Chuyền dài
37
Lực sút
34
Đánh đầu
50
Sút xa
19
Vô-lê
26
Sút xoáy
26
Đá phạt
25
Penalty
35
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
25
Tầm nhìn
33
Phản ứng
47
Quyết đoán
42
TM phát bóng
10
TM đổ người
13
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
12