FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marius Sauss

5.8.1992(32) 187cm 84Kg
ST26
RW23
CF24
RF24
CAM23
CM23
CDM26
RM25
RB25
RWB25
CB26
SW26
GK50
Sức mạnh
63
Thể lực
35
Tăng tốc
41
Tốc độ
39
Nhảy
53
Khéo léo
33
Thăng bằng
45
Xoạc bóng
16
Rê bóng
17
Giữ bóng
21
Kèm người
16
Tranh bóng
17
Tạt bóng
18
Chuyền ngắn
28
Dứt điểm
16
Chuyền dài
26
Lực sút
34
Đánh đầu
16
Sút xa
16
Vô-lê
17
Sút xoáy
18
Đá phạt
16
Penalty
26
Cắt bóng
20
Chọn vị trí
14
Tầm nhìn
13
Phản ứng
53
Quyết đoán
33
TM phát bóng
51
TM đổ người
55
TM bắt bóng
45
TM chọn vị trí
47
TM phản xạ
53