FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mario Seidel

19.1.1995(29) 186cm 79Kg
ST22
RW22
CF22
RF22
CAM21
CM22
CDM23
RM23
RB23
RWB24
CB23
SW23
GK48
Sức mạnh
56
Thể lực
42
Tăng tốc
39
Tốc độ
40
Nhảy
62
Khéo léo
33
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
13
Rê bóng
17
Giữ bóng
26
Kèm người
14
Tranh bóng
11
Tạt bóng
14
Chuyền ngắn
26
Dứt điểm
15
Chuyền dài
19
Lực sút
24
Đánh đầu
11
Sút xa
13
Vô-lê
11
Sút xoáy
18
Đá phạt
21
Penalty
27
Cắt bóng
19
Chọn vị trí
9
Tầm nhìn
12
Phản ứng
42
Quyết đoán
33
TM phát bóng
46
TM đổ người
53
TM bắt bóng
47
TM chọn vị trí
43
TM phản xạ
55