FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Dwayn Holter

15.6.1995(29) 183cm 75Kg
ST44
RW46
CF45
RF45
CAM46
CM47
CDM50
RM48
RB51
RWB51
CB50
SW50
GK16
Sức mạnh
58
Thể lực
55
Tăng tốc
62
Tốc độ
62
Nhảy
57
Khéo léo
62
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
49
Rê bóng
43
Giữ bóng
55
Kèm người
45
Tranh bóng
50
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
31
Chuyền dài
51
Lực sút
48
Đánh đầu
50
Sút xa
33
Vô-lê
32
Sút xoáy
36
Đá phạt
40
Penalty
42
Cắt bóng
46
Chọn vị trí
29
Tầm nhìn
39
Phản ứng
51
Quyết đoán
49
TM phát bóng
11
TM đổ người
16
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
12