FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Guillermo Reyes

10.7.1986(38) 186cm 85Kg
ST25
RW24
CF24
RF24
CAM24
CM23
CDM25
RM25
RB26
RWB25
CB27
SW27
GK58
Sức mạnh
67
Thể lực
27
Tăng tốc
44
Tốc độ
43
Nhảy
47
Khéo léo
33
Thăng bằng
48
Xoạc bóng
20
Rê bóng
15
Giữ bóng
18
Kèm người
16
Tranh bóng
17
Tạt bóng
19
Chuyền ngắn
28
Dứt điểm
14
Chuyền dài
22
Lực sút
21
Đánh đầu
18
Sút xa
21
Vô-lê
17
Sút xoáy
21
Đá phạt
17
Penalty
28
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
19
Phản ứng
56
Quyết đoán
24
TM phát bóng
55
TM đổ người
59
TM bắt bóng
58
TM chọn vị trí
58
TM phản xạ
60